Có 1 kết quả:

乙酰胺吡咯烷酮 yǐ xiān àn bǐ luò wán tóng ㄧˇ ㄒㄧㄢ ㄚㄋˋ ㄅㄧˇ ㄌㄨㄛˋ ㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

piracetam (C6H10N2O2)

Bình luận 0